Trong bối cảnh căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Nhật Bản, Tổng thống Mỹ đã một lần nữa chỉ trích thị trường ôtô Nhật Bản, cho rằng các quy định thử nghiệm không rõ ràng đang cản trở sự phát triển của ôtô Mỹ tại đây. Điều này đã thu hút sự chú ý của dư luận, đặc biệt là khi các cuộc đàm phán về thuế quan đang diễn ra.
Thực tế cho thấy, các nhà sản xuất ôtô Mỹ gặp khó khăn trong việc chiếm lĩnh thị trường Nhật Bản, nơi mà các thương hiệu nội địa chiếm ưu thế. Ông Trump nhấn mạnh rằng các rào cản phi thuế quan đang làm khó các nhà sản xuất ôtô Mỹ, trong khi các chuyên gia Nhật Bản lại cho rằng kích thước, hiệu suất và giá cả của xe là những yếu tố chính khiến ôtô Mỹ ít xuất hiện trên đường phố Nhật Bản.
Vào đầu tháng này, ông Trump đã chỉ trích thị trường ôtô Nhật Bản và Hàn Quốc, nhấn mạnh rằng “94% xe ở Nhật Bản được sản xuất trong nước”. Ông cũng chỉ ra rằng Toyota bán một triệu xe nhập khẩu vào Mỹ, trong khi các công ty ôtô Mỹ lại gặp khó khăn trong việc thâm nhập vào thị trường Nhật Bản.
Kể từ năm 1978, Nhật Bản không áp thuế quan đối với xe nhập khẩu, nhưng các hãng xe nước ngoài vẫn gặp khó khăn trong việc tăng trưởng thị phần. Theo số liệu từ Hiệp hội đại lý ôtô Nhật Bản, chỉ có 320.789 xe nhập khẩu, tương đương 7% tổng doanh số xe tại Nhật Bản trong năm 2024.
So với các thương hiệu nhập khẩu khác, ôtô Mỹ vẫn chiếm thị phần rất nhỏ tại Nhật. Các thương hiệu như Mercedes và BMW lần lượt chiếm 17% và 11% thị phần nhập khẩu, trong khi thương hiệu Jeep, thuộc sở hữu của một tập đoàn lớn, chỉ chiếm 3%. Các thương hiệu khác như Chevrolet và Cadillac thậm chí còn thấp hơn, với thị phần chỉ khoảng 0,18% và 0,14%.
Một chiếc Jeep tại Nhật Bản. Ảnh: XJ Japan
Mặc dù Tesla không công bố doanh số theo từng quốc gia, nhưng được cho là chiếm một phần lớn trong danh mục xe nhập khẩu, với 1,77% trong năm 2024. Trong khi đó, Ford đã rút khỏi thị trường Nhật từ năm 2016.
Ngành công nghiệp ôtô Nhật Bản không đồng tình với quan điểm cho rằng sự thống trị của họ là do các rào cản gia nhập. Một nhà báo ôtô Nhật Bản cho rằng sự bền bỉ và độ tin cậy của ôtô Nhật là lý do chính cho thành công của họ.
Trong báo cáo hàng năm về rào cản thương mại, Mỹ đã chỉ ra nhiều khiếu nại mà họ cho rằng gây bất lợi cho các công ty Mỹ, bao gồm các quy định về xe năng lượng sạch và trạm sạc xe điện.
Đặc biệt, sự khác biệt trong kiểm tra an toàn đã được nhấn mạnh. Ông Trump đã đề cập đến “Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo vệ” như một ví dụ về “gian lận phi thuế quan”. Đây không phải là lần đầu tiên ông đề cập đến vấn đề này, mặc dù không có bằng chứng cụ thể nào về sự tồn tại của bài kiểm tra này.
Các nhà sản xuất ôtô Mỹ cũng phàn nàn về lợi thế thuế dành cho dòng xe kei-car, nhưng điều này không phải là rào cản không thể vượt qua. Một số công ty nước ngoài vẫn đang tìm cách xâm nhập thị trường Nhật Bản, như BYD từ Trung Quốc với kế hoạch ra mắt mẫu xe mini vào năm 2026.
Sự thành công của kei-car tại Nhật Bản có thể được lý giải bởi sự phù hợp với đặc điểm giao thông của quốc gia này. Nhiều con đường ở Nhật có chiều rộng hạn chế, khiến cho các mẫu xe lớn như Jeep Grand Cherokee gặp khó khăn trong việc di chuyển.
Các yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến sự thành công của ôtô Mỹ tại Nhật Bản, bao gồm sở thích sử dụng xe có vô-lăng bên phải và yêu cầu về hiệu suất nhiên liệu. Ví dụ, mẫu SUV Harrier hybrid của Toyota có hiệu suất nhiên liệu tốt hơn nhiều so với Jeep Grand Cherokee.
Giá cả cũng là một vấn đề lớn, với ôtô nhập khẩu từ Mỹ thường có giá cao hơn so với các mẫu xe Nhật. Điều này càng trở nên khó khăn hơn khi đồng yen yếu, khiến cho ôtô Mỹ trở nên đắt đỏ hơn.
Trong khi các nhà phân tích dự đoán đồng yen sẽ mạnh lên, những nỗ lực của ông Trump nhằm bảo vệ ngành sản xuất ôtô Mỹ có thể dẫn đến việc tăng chi phí cho các nhà sản xuất ôtô Mỹ. Nhiều xe Mỹ hiện đang được xuất khẩu từ các quốc gia khác như Trung Quốc và Ấn Độ, và việc sản xuất xe có vô-lăng bên phải từ Mỹ có thể làm tăng giá thành sản phẩm.
Mỹ Anh (theo Nikkei)